Phí Local Charge là gì? Tìm hiểu chi tiết Local Charge khi gửi hàng quốc tế

Phi-local-charge-la-gi-9

Khi gửi hoặc nhận hàng hóa quốc tế, bên cạnh các chi phí chính như cước vận chuyển, bạn sẽ cần thanh toán thêm một khoản phí được gọi là Local Charge.

Đây là khoản chi phí quan trọng mà nhiều người có thể bỏ sót khi lập kế hoạch chi phí, dẫn đến các vấn đề phát sinh ngoài ý muốn. Hãy cùng VNE Express tìm hiểu kỹ hơn về loại phí này, cũng như cách tính toán và các loại phí phổ biến mà bạn cần biết.

Phí Local Charge là gì?

Local Charge là tập hợp các khoản phí phát sinh tại cảng bốc hàng và cảng dỡ hàng. Các khoản phí này thường được tính thêm ngoài cước vận chuyển chính và được thanh toán cho hãng tàu, cảng, hoặc công ty vận chuyển quốc tế.

Mức phí Local Charge thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại hàng hóa.
  • Địa điểm gửi và nhận hàng.
  • Quy định của cảng và khu vực.

Hiểu rõ Local Charge giúp các nhà xuất nhập khẩu tránh được các chi phí không mong muốn và lập kế hoạch giao dịch hiệu quả hơn.

Phi-local-charge-la-gi-6-2048x1536
Local Charge là tập hợp các khoản phí phát sinh tại cảng bốc hàng và cảng dỡ hàng.

Các loại phí Local Charge phổ biến khi gửi hàng quốc tế

Dưới đây là một số khoản phí Local Charge quan trọng mà bạn có thể gặp khi gửi hàng quốc tế:

Phí Terminal Handling Charge (THC)

Khoản phí cho việc xếp dỡ container tại cảng, bao gồm bốc dỡ container từ tàu xuống cảng hoặc ngược lại.

Ví dụ: Nếu bạn gửi hàng qua cảng Cát Lái, mức phí THC có thể dao động từ 150–200 USD/container.

Phí Delivery Order Fee (D/O)

Phí để lấy lệnh giao hàng khi hàng nhập khẩu đến cảng.

Sau khi nhận thông báo hàng đến (Arrival Notice), người nhận hàng cần thanh toán phí này để nhận lệnh từ hãng tàu.

Phí chứng từ (B/L, AWB)

Chi phí phát hành các loại vận đơn, như vận đơn đường biển (B/L) hoặc vận đơn hàng không (AWB).

Phí Container Freight Station (CFS)

Áp dụng cho việc xử lý hàng hóa tại các kho container, như dỡ hàng từ container vào kho hoặc đóng hàng từ kho vào container.

Phí chỉnh sửa Bill of Lading

Phí áp dụng khi cần sửa thông tin trên vận đơn. Ví dụ: Nếu sửa đổi vận đơn trên một lô hàng xuất khẩu, bạn có thể mất phí từ 50–100 USD/lần.

Phí AMS (Advanced Manifest System)

Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào các quốc gia yêu cầu khai báo trước, như Mỹ hoặc Canada. Mức phí thường là 30 USD/container.

Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge – PSS)

Phát sinh trong các thời điểm nhu cầu vận chuyển tăng cao, thường vào các dịp cuối năm.

Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu (BAF)

Áp dụng khi giá nhiên liệu biến động mạnh.

Phụ phí cân bằng container (CIC)

Được tính để vận chuyển container từ nơi dư thừa đến nơi thiếu hụt nhằm đảm bảo nhu cầu vận chuyển ổn định.

Phi-local-charge-la-gi-8-2048x1536
Các loại phí Local Charge phổ biến khi gửi hàng quốc tế.

Lý do bạn nên tìm hiểu phí Local Charge khi gửi hàng đi nước ngoài

Tránh chi phí ẩn: Một số doanh nghiệp mới thường không tính đến Local Charge, dẫn đến thiếu hụt ngân sách.

Ảnh hưởng đến lợi nhuận: Local Charge có thể chiếm một tỷ lệ lớn trong tổng chi phí, đặc biệt với những lô hàng lớn.

Giảm rủi ro phát sinh: Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tránh bị trì hoãn thông quan do thiếu chi phí.

Cách tính phí Local Charge

Để tính phí Local Charge, bạn cần xác định số lượng container và đơn giá áp dụng cho từng loại phí. Công thức chung:

  • Phí THC = Số container x Đơn giá THC.
  • Phí CFS = Số container x Đơn giá CFS.
  • Phí AMS = Số container x Đơn giá AMS.

Ví dụ:

Một lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ bao gồm 20 container 20 feet với các mức phí:

  • Phí THC: 150 USD/container.
  • Phí CFS: 50 USD/container.
  • Phí AMS: 10 USD/container.

Tính toán:

  • Phí THC = 20 x 150 = 3,000 USD.
  • Phí CFS = 20 x 50 = 1,000 USD.
  • Phí AMS = 20 x 10 = 200 USD.

Tổng phí Local Charge = THC + CFS + AMS = 4,200 USD.

Lưu ý khi thanh toán Local Charge

Hiểu rõ quy định từng khu vực: Mỗi cảng và quốc gia có quy định riêng về mức phí Local Charge.

Tra cứu trước khi giao dịch: Hãy liên hệ với đơn vị vận chuyển, như VNE Express, để được tư vấn rõ ràng về các khoản phí.

Kiểm tra hóa đơn chi tiết: Đảm bảo các khoản phí Local Charge được kê khai minh bạch, tránh tình trạng phát sinh chi phí không rõ ràng.

Tư vấn nhanh qua Zalo OA hoặc Hotline miễn phí cước gọi: 0974 877 007

Một vài phụ phí khác ngoài Local Charge mà bạn cần lưu ý

Thêm ví dụ về các khoản chi phí khác có thể phát sinh khi vận chuyển quốc tế (ngoài Local Charge) để khách hàng có cái nhìn toàn diện:

  • Phí thuế nhập khẩu: Áp dụng cho một số mặt hàng theo quy định nước đến.
  • Phí kiểm tra hàng hóa (Inspection Fee): Phát sinh nếu lô hàng bị kiểm tra ngẫu nhiên tại hải quan.
  • Phí lưu kho (Storage Fee): Nếu hàng hóa không được lấy kịp thời tại cảng.

Những mẹo để tiết kiệm phí Local Charge

  • Lựa chọn cảng phù hợp: Một số cảng có mức phí Local Charge thấp hơn so với các cảng lớn.
  • Làm việc với forwarder uy tín: Forwarder chuyên nghiệp sẽ giúp thương lượng phí tốt hơn và giảm thiểu phụ phí không cần thiết.
  • Chuẩn bị chứng từ đúng hạn: Tránh phát sinh phí chỉnh sửa hoặc chậm trễ khi thông quan.

Danh sách các nước và quy định cụ thể về phí Local Charge

Mỹ

  • Phí AMS (Advanced Manifest System): Bắt buộc khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng lên tàu. Mức phí khoảng 30-40 USD/bill.
  • Phí ISF (Importer Security Filing): Áp dụng cho hàng nhập khẩu bằng đường biển, khoảng 30-50 USD/bill.
  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Tùy cảng, mức phí dao động từ 150-200 USD/container 20ft.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Thường áp dụng nếu hàng xuất khẩu từ Mỹ đi các nước thiếu hụt container.
  • Phí D/O (Delivery Order): Khoảng 50-70 USD, phát sinh khi nhận hàng tại cảng Mỹ.

Ví dụ: Nhập khẩu từ Việt Nam vào cảng Los Angeles, tổng Local Charge thường từ 300-400 USD/container.

Canada

  • Phí AMS: Tương tự Mỹ, bắt buộc khai báo trước, khoảng 30-35 USD/bill.
  • Phí THC: Dao động từ 170-250 USD/container 20ft, tùy theo cảng Vancouver hay Toronto.
  • Phí EDI (Electronic Data Interchange): Thu từ chủ hàng để xử lý dữ liệu điện tử, khoảng 25-30 USD/bill.
  • Phí hải quan (Customs Exam Fee): Có thể phát sinh nếu hàng hóa bị kiểm tra, mức phí từ 100-500 CAD tùy mức độ kiểm tra.

Ví dụ: Lô hàng đến Vancouver sẽ cần dự trù Local Charge khoảng 400-500 USD/container.

Châu Âu

  • Phí THC: Châu Âu có mức THC khá cao, từ 200-300 USD/container 20ft, đặc biệt tại các cảng lớn như Rotterdam (Hà Lan) hay Hamburg (Đức).
  • Phí ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai báo an ninh, khoảng 30-50 EUR/bill.
  • Phí CFS: Nếu hàng lẻ, phí CFS dao động từ 20-40 EUR/m3 hoặc theo số lượng container.
  • Phí CIC: Thường phát sinh đối với container nhập khẩu vào các cảng như Antwerp (Bỉ) hoặc Genoa (Ý).
  • Phí quay đầu container (Reefer plug-in): Với hàng lạnh, phí dao động từ 50-100 EUR/ngày.

Ví dụ: Nhập khẩu vào cảng Hamburg, tổng phí Local Charge có thể từ 400-600 EUR/container.

Úc

  • Phí THC: Mức phí từ 170-250 AUD/container 20ft.
  • Phí D/O: Phí lệnh giao hàng khoảng 50-80 AUD.
  • Phí kiểm dịch (Quarantine Fee): Hàng hóa có thể bị kiểm tra nghiêm ngặt, phí dao động từ 100-200 AUD/lô hàng.
  • Phí CIC: Áp dụng nếu nhập khẩu hàng vào các cảng như Melbourne hoặc Sydney.
  • Phí lưu kho (Storage Fee): Nếu không lấy hàng đúng thời hạn, phí này có thể tăng nhanh, từ 50 AUD/ngày/container.

Nhật Bản

  • Phí THC: Tại Nhật Bản, mức phí từ 150-200 USD/container 20ft.
  • Phí D/O: Phí lệnh giao hàng khoảng 50-70 USD/bill.
  • Phí CIC: Phát sinh tại các cảng lớn như Tokyo hoặc Yokohama do tình trạng mất cân bằng container.
  • Phí vệ sinh (Cleaning Fee): Áp dụng cho các container cần xử lý vệ sinh, từ 50-100 USD/container.
  • Phí CFS: Nếu hàng lẻ, mức phí thường từ 10-20 USD/m3.

Ví dụ: Local Charge tại Nhật Bản cho một lô hàng có thể từ 300-400 USD/container.

Singapore

  • Phí THC: Mức phí tại Singapore từ 120-170 USD/container 20ft.
  • Phí CIC: Singapore là trung tâm vận chuyển, phí CIC có thể áp dụng nếu vận chuyển container từ các khu vực khác.
  • Phí D/O: Phí lệnh giao hàng dao động từ 30-50 SGD/bill.
  • Phí xử lý hàng hóa nguy hiểm (DG Fee): Với hàng hóa đặc thù, phí này khoảng 50-100 SGD/container.

Ví dụ: Lô hàng nhập khẩu vào Singapore, tổng Local Charge thường từ 200-300 USD/container.

Đài Loan

  • Phí THC: Tại các cảng lớn như Kaohsiung, mức phí từ 100-150 USD/container 20ft.
  • Phí D/O: Khoảng 30-50 USD/bill.
  • Phí kiểm dịch (Quarantine Fee): Nếu cần kiểm tra, phí này dao động từ 50-100 USD/lô hàng.
  • Phí vệ sinh container: Từ 20-50 USD/container, nếu yêu cầu đặc biệt.

Ví dụ: Tổng Local Charge tại Đài Loan khoảng 250-350 USD/container.

Trung Quốc

  • Phí THC: Mức phí từ 120-200 USD/container 20ft, tùy cảng như Thượng Hải, Quảng Châu, hay Thiên Tân.
  • Phí CFS: Nếu hàng lẻ, phí CFS từ 15-25 USD/m3.
  • Phí CIC: Phát sinh nếu xuất khẩu hàng từ Trung Quốc sang các khu vực có nhu cầu container cao.
  • Phí EIR (Equipment Interchange Receipt): Từ 10-15 USD/container, áp dụng cho việc giao và trả container.

Ví dụ: Lô hàng xuất khẩu từ cảng Thượng Hải, tổng Local Charge khoảng 300-450 USD/container.

Dịch vụ gửi hàng đi nước ngoài trọn gói của VNE GLOBAL

VNE Express cam kết cung cấp thông tin minh bạch và hỗ trợ khách hàng tối ưu trong quá trình giao nhận hàng hóa quốc tế. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế với:

  • Thủ tục nhanh gọn, chi phí minh bạch.
  • Hỗ trợ tư vấn chi tiết về phí Local Charge.
  • Đảm bảo hàng hóa thông quan thuận lợi, đúng thời gian dự kiến.

Liên hệ với VNE Express để đảm bảo đơn hàng của bạn được vận chuyển nhanh chóng, tiết kiệm, và không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Bài viết liên quan

Kinh nghiệm gửi hàng cồng kềnh đi nước ngoài an toàn

Bạn cần gửi hàng cồng kềnh đi nước ngoài, hàng có kích thước và trọng...

Lưu ý quan trọng khi đóng gói giấy tờ tài liệu gửi đi nước ngoài

Lưu ý quan trọng khi gửi giấy tờ tài liệu, tranh ảnh đi nước ngoài...

Nên tặng quà gì cho người thân ở nước ngoài?

Lựa chọn một món quà phù hợp để tặng cho người thân, bạn bè, đối...

Những thủ tục giấy tờ cần có khi gửi hàng đi Úc

Gửi hàng hóa từ Việt Nam qua Úc đã trở thành nhu cầu thiết yếu...

Lưu ý khi gửi hàng đông lạnh đi Úc giúp thông quan thuận lợi

Để gửi hàng đông lạnh đi Úc thuận lợi, tiết kiệm thời gian và tiền...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *